Có 2 kết quả:

擒獲 qín huò ㄑㄧㄣˊ ㄏㄨㄛˋ擒获 qín huò ㄑㄧㄣˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to apprehend
(2) to capture
(3) to seize

Từ điển Trung-Anh

(1) to apprehend
(2) to capture
(3) to seize